--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musculus obliquus externus abdominis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
menorrhagic
:
(y học) (thuộc) chứng rong kinh
+
chua ngoa
:
Sharp-tonguedgiọng chua ngoaa sharp tongue
+
gnostic
:
ngộ đạo
+
đất
:
earth; soil; land; groundngủ dưới đấtto sleep on the ground
+
phẳng lặng
:
calm, quiet, uneventful